Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稚野毛二派皇子
毛派 もうは
Maoist group
皇道派 こうどうは
phái hoàng đạo (nhóm chính trị và chủ nghĩa quân phiệt tại Nhật Bản trong những năm đầu thế kỷ 20)
皇子 おうじ
hoàng tử
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野獣派 やじゅうは
trường phái dã thú
下毛野 しもつけの
tỉnh Shimotsuke cổ (Tochigi ngày nay)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.