種の起原
しゅのきげん たねのきげん「CHỦNG KHỞI NGUYÊN」
☆ Danh từ
Gốc (của) những tiền đồng

種の起原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種の起原
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
起原 きげん
nguồn gốc; khởi nguyên
原種 げんしゅ
giống thuần chủng
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
同種抗原 どうしゅこうげん
kháng nguyên đồng nhất
原付一種 げんつきいっしゅ
motorcycle, less than or equal to 50cc