Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 種の起源
起源 きげん
bản
種の起原 しゅのきげん たねのきげん
gốc (của) những tiền đồng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
起源説 きげんせつ
thuyết nguồn gốc
生物の起源 せーぶつのきげん
nguồn gốc của sinh vật
生命の起源 せいめいのきげん
nguồn gốc sự sống
アフリカ単一起源説 アフリカたんいつきげんせつ
thuyết nguồn gốc châu Phi gần đây của người hiện đại
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.