Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
種子
しゅし
hạt giống.
種子骨 しゅしこつ
sesamoid bone
種子島 たねがしま
đảo Tanegashima
種子瓶 しゅしかめ
chai chứa hạt giống (chai hình nón)
種子播種機(種まき機) しゅしはしゅき(たねまきき)
máy gieo hạt
種子散布 しゅしさんぷ
phát tán hạt giống
種子植物 しゅししょくぶつ
thực vật trồng bằng hạt
種子貯蔵タンパク質 しゅしちょぞータンパクしつ
protein lưu trữ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự nảy mầm của hạt
ブドウ種子抽出物 ブドウしゅしちゅうしゅつぶつ
chiết xuất hạt nho
「CHỦNG TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích