種子
しゅし「CHỦNG TỬ」
Hạt giống
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hạt giống.

Từ đồng nghĩa của 種子
noun
種子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種子
種子骨 しゅしこつ
sesamoid bone
種子瓶 しゅしかめ
chai chứa hạt giống (chai hình nón)
種子島 たねがしま
đảo Tanegashima
種子植物 しゅししょくぶつ
thực vật trồng bằng hạt
種子散布 しゅしさんぷ
phát tán hạt giống
種子貯蔵タンパク質 しゅしちょぞータンパクしつ
protein lưu trữ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự nảy mầm của hạt
ブドウ種子抽出物 ブドウしゅしちゅうしゅつぶつ
chiết xuất hạt nho
標本瓶/種子瓶 ひょうほんびん/しゅしかめ
lọ đựng thuốc