Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 種子銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
精子銀行 せーしぎんこー
ngân hàng tinh trùng
電子銀行 でんしぎんこう
Ngân hàng Điện tử
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
遺伝子銀行 いでんしぎんこう
ngân hàng gen
銀行 ぎんこう
ngân hàng
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc