Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
花菜漬け はななづけ
nụ hoa cải ngâm muối
草花の種 くさばなのたね
hạt giống hoa cỏ
種種 しゅじゅ
Đa dạng
漬物 つけもの
dưa
塩漬 しおづけ
Sự ngâm trong muối (muối dưa, hành,...)
糟漬
(cá hoặc rau) dầm giấm