Kết quả tra cứu 種痘
種痘
しゅとう
「CHỦNG ĐẬU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự chủng đậu; tiêm chủng.
種痘
を
受
ける
Được tiêm chủng .
種痘
の
跡
Vết tiêm chủng

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 種痘
Bảng chia động từ của 種痘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 種痘する/しゅとうする |
Quá khứ (た) | 種痘した |
Phủ định (未然) | 種痘しない |
Lịch sự (丁寧) | 種痘します |
te (て) | 種痘して |
Khả năng (可能) | 種痘できる |
Thụ động (受身) | 種痘される |
Sai khiến (使役) | 種痘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 種痘すられる |
Điều kiện (条件) | 種痘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 種痘しろ |
Ý chí (意向) | 種痘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 種痘するな |