種痘する
しゅとう「CHỦNG ĐẬU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiêm chủng
種痘
の
跡
Vết tiêm chủng
種痘
を
受
ける
Được tiêm chủng .

Bảng chia động từ của 種痘する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 種痘する/しゅとうする |
Quá khứ (た) | 種痘した |
Phủ định (未然) | 種痘しない |
Lịch sự (丁寧) | 種痘します |
te (て) | 種痘して |
Khả năng (可能) | 種痘できる |
Thụ động (受身) | 種痘される |
Sai khiến (使役) | 種痘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 種痘すられる |
Điều kiện (条件) | 種痘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 種痘しろ |
Ý chí (意向) | 種痘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 種痘するな |
種痘する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種痘する
種痘 しゅとう
sự chủng đậu; tiêm chủng.
種痘疹 しゅとうしん
bệnh đậu mùa
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
水疱症種痘様 すいほうしょうしゅとうさま
bệnh da ánh sáng hydroa vacciniforme
水疱症-種痘様 すいほうしょう-しゅとうさま
bệnh mụn nước dạng đầu mùa
痘苗 とうびょう
vắc-xin
仮痘 かとう
bệnh đậu mùa nhẹ (xảy ra ở người đã tiêm ngừa đậu mùa)
痘痕 いも あばた とうこん
sẹo đậu mùa; sẹo rỗ