種痘疹
しゅとうしん「CHỦNG ĐẬU CHẨN」
Bệnh đậu mùa
種痘疹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種痘疹
種痘 しゅとう
sự chủng đậu; tiêm chủng.
種痘する しゅとう
tiêm chủng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
Kaposi水痘様発疹症 カポジすいとうようほっしんしょう
Kaposi Varicelliform Erup-tion
水疱症種痘様 すいほうしょうしゅとうさま
bệnh da ánh sáng hydroa vacciniforme
水疱症-種痘様 すいほうしょう-しゅとうさま
bệnh mụn nước dạng đầu mùa
痘苗 とうびょう
vắc-xin
痘瘡 とうそう もがさ おやく
Bệnh đậu mùa