Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 種苗管理センター
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
種苗 しゅびょう
hạt giống và cây giống; con giống, trứng giống
中毒管理センター ちゅうどくかんりセンター
trung tâm kiểm soát chất độc
疾病管理センター しっぺいかんりせんたー
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
アメリカ疾病管理センター アメリカしっぺいかんりセンター
trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh (hoa kỳ)