Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 種苧原村
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
苧 からむし むし ちょま まお カラムシ
lá gai
原種 げんしゅ
giống thuần chủng
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
苧環 おだまき オダマキ
cây lâu năm thuộc họ Buttercup. Được trau dồi và cải tiến từ Miyama Aquilegia, cao 20-30 cm.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原子力村 げんしりょくむら げんしりょくムラ
nuclear power village, tight-knit community of legislators, regulators and manufacturers involved in the promotion of nuclear power
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống