種間
しゅかん「CHỦNG GIAN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Giữa các loài

種間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種間
種間雑種 しゅかんざっしゅ
lai giữa các loài
種間托卵 しゅかんたくらん
ký sinh nuôi dưỡng (gửi trứng vào tổ của loài chim khác)
異人種間 いじんしゅかん
đa chủng tộc
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
種種 しゅじゅ
Đa dạng
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.