Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 種麹
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
麹 こうじ かむだち
nảy mầm; men; bột nở; đất xốp đã làm mục đích
麹黴 こうじかび
cây làm men; cây men.
麹室 こうじむろ
room for producing kōji
麹塵 きくじん きじん
màu xanh hơi vàng xỉn
麹菌 こうじきん きくきん
cây men; cái men.
米麹 こめこうじ
gạo chưa tách cám, men rượu
麦麹 むぎこうじ
ngũ cốc, đậu tương