Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麹室 こうじむろ
room for producing kōji
麹菌 こうじきん きくきん
cây men; cái men.
麹黴 こうじかび
cây làm men; cây men.
麦麹 むぎこうじ
ngũ cốc, đậu tương
麹塵 きくじん きじん
màu xanh hơi vàng xỉn
紅麹 べにこうじ ベニコウジ
monascus purpureus (là một loài nấm mốc có màu đỏ tía)
塩麹 しおこうじ
mẻ; cơm mẻ
米麹 こめこうじ
gạo chưa tách cám, men rượu