Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲むら いなむら
bó lúa
稲の螟虫 いねのずいむし
sâu gạo
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
群肝の むらぎもの むらきもの
amassed feeling, build-up (of thoughts)
火の粉 ひのこ ほのこ
Tàn lửa
火の神 ひのかみ
thần lửa
火の鳥 ひのとり
chim Phượng Hoàng lửa
火のし ひのし
an iron