Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資料室 しりょうしつ
phòng tài liệu
郷土料理 きょうどりょうり
thức ăn đặc sản của địa phương
郷土 きょうど
cố hương; quê cũ; quê hương; dân dã; địa phương
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
室料 しつりょう
phòng được cho thuê; nhịp độ phòng (khách sạn, vân vân.)
資料 しりょう
tài liệu; dữ liệu
郷土食 きょうどしょく
ẩm thực địa phương
郷土愛 きょうどあい
tình yêu cho một có hometown