Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲城市郷土資料室
資料室 しりょうしつ
phòng tài liệu
郷土料理 きょうどりょうり
thức ăn đặc sản của địa phương
郷土 きょうど
cố hương; quê cũ; quê hương; dân dã; địa phương
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
室料 しつりょう
phòng được cho thuê; nhịp độ phòng (khách sạn, vân vân.)
資料 しりょう
tài liệu; tư liệu
郷土史 きょうどし
lịch sử địa phương
郷土食 きょうどしょく
ẩm thực địa phương