資料
しりょう「TƯ LIÊU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tài liệu; tư liệu
資料
を
揃
える
Thu thập tài liệu
資料
を
調
べさえすれば、すぐ
分
かることです。
Chỉ cần điều tra tài liệu là sẽ biết ngay thôi.
資料不足
のため
調査
は
中止
された。
Trong trường hợp không có đủ dữ liệu, cuộc khảo sát đã bị từ bỏ.

Từ đồng nghĩa của 資料
noun
資料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資料
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
原資料 げんしりょう
tư liệu nguồn
資料室 しりょうしつ
phòng tài liệu
資料部 しりょうぶ
bộ tài liệu.
資料集 しりょうしゅう
sự thu thập tài liệu
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
言語資料 げんごしりょう
tài liệu ngôn ngữ
配付資料 はいふしりょう
tài liệu phân phát trong cuộc họp, hội thảo