Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲士別駅
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
稲 いね
lúa
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo
稲魂 うかのみたま うけのみたま うかたま
vị thần của lúa (thần thoại cổ điển Nhật Bản)
稲門 とうもん いねもん
trường đại học waseda