Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲村ヶ崎
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
稲 いね
lúa
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
ヶ月 かげつ
- những tháng
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo
稲魂 うかのみたま うけのみたま うかたま
vị thần của lúa (thần thoại cổ điển Nhật Bản)
稲門 とうもん いねもん
trường đại học waseda