Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
稲刈り いねかり
sự gặt lúa; sự thu hoạch; mùa gặt; mùa thu hoạch
稲干し/稲掛け いねほし/いなかけけ
phơi lúa/ treo lúa
稲 いね
lúa
森 もり
rừng, rừng rậm
根ほり葉ほり ねほりはほり
sự kiên trì, lắng nghe mọi thứ đến cuối cùng ngay cả chi tiết nhỏ nhặt
稲穂 いなほ
bông lúa