Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲毛金七
稲毛 いなげ
Tên 1 nhà ga ở tỉnh Chiba
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
金毛 きんもう
lông vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình