Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潤沢 じゅんたく
sự vẻ vang; sự chiếu cố; sự phong phú; sự có nhiều
稲子 いなご こう いな ご
Con châu chấu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
子沢山 こだくさん
sự có nhiều con, sự đông con
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa