Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
電灯 でんとう
đèn điện
豆電灯 まめでんとう
đèn loại nhỏ
電灯線 でんとうせん
dây điện đèn
放電灯 ほうでんとう
đèn phóng điện
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
電灯の傘 でんとうのかさ
chao đèn.
懐中電灯 かいちゅうでんとう
đèn pin