Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲生若水
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
水稲 すいとう
lúa nước.
若水 わかみず
trước hết tưới nước kiệt sức từ một tốt vào ngày (của) năm mới
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
生若い なまわかい
non trẻ; non nớt
稲水象虫 いねみずぞうむし イネミズゾウムシ
lissorhoptrus oryzophilus (Mọt nước gây hại trên cây)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi