Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲穂 いなほ
bông lúa
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
稲田 いなだ
ruộng lúa
稲光 いなびかり
ánh chớp
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.