Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
稲田 いなだ
ruộng lúa
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
稲 いね
lúa
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn