Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
稲田 いなだ
ruộng lúa
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
朋輩 ほうばい
đồng chí; người bạn; liên quan
友朋 ゆうほう ともとも
người bạn