Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
稲子 いなご こう いな ご
Con châu chấu
汀 みぎわ なぎさ
tưới nước có mép; cột trụ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
長汀 ちょうてい
bờ biển dài
汀線 ていせん
shoreline; đưa lên bờ hàng
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép