Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
江戸言葉 えどことば
ngôn ngữ vùng Edo
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
稲 いね
lúa
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳宴 かえん けいえん
yến tiệc vui nhộn; bữa tiệc để chúc mừng
佳調 かちょう けいちょう
giai điệu hay, hoà hợp