Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲葉岩吉
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩檜葉 いわひば イワヒバ
Selaginella tamariscina (species of spikemoss)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉原言葉 よしわらことば よしはらことば
language used by the harlots of the Yoshiwara red light district during the Edo period
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
稲 いね
lúa
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo