Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲葉幾通
幾通り いくとおり
nhiều cách
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
普通葉 ふつうよう
foliage leaf
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
言葉通り ことばどおり
chính xác như đã nêu, nguyên văn