Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
稲子 いなご こう いな ご
Con châu chấu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
根子 ねっこ
rễ cây; gốc cây (sau khi cây bị chặt).
子葉 しよう
lá mầm
王太子 おうたいし
vương miện hoàng tử
根喰葉虫 ねくいはむし ネクイハムシ
bọ cánh cứng ăn lá