Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楓葉 ふうよう
lá phong
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
一葉楓 ひとつばかえで ヒトツバカエデ
cây phong một lá (Acer distylum)
小葉団扇楓 こはうちわかえで コハウチワカエデ
Cây phong lá nhỏ hình quạt
楓 かえで かえるで ふう フウ
Cây phong
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
松楓 しょうふう まつかえで
cây thích, gỗ thích