Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲葉正邦
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
正葉線 せいようせん
đường cong hoa hồng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
稲 いね
lúa