Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
江戸言葉 えどことば
ngôn ngữ vùng Edo
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
稲 いね
lúa
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo
陸稲 おかぼ りくとう
cây lúa cạn; lúa nương
稲叢 いなむら
đống rơm rạ; đống lúa
稲ゲノム いねゲノム イネゲノム
gen của cây lúa