稼働時間
かどうじかん「GIÁ ĐỘNG THÌ GIAN」
☆ Danh từ
Thời gian làm việc, thời gian lao động

稼働時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稼働時間
全稼働時間 ぜんかどうじかん
thời gian bận
時間稼ぎ じかんかせぎ
Cố tình kéo dài thời gian để đạt được mục đích nào đó
稼働 かどう
hoạt động; làm việc
労働時間 ろうどうじかん
buổi làm
実働時間 じつどうじかん
giờ làm việc thực tế.
時間を稼ぐ じかんをかせぐ
kéo dài thời gian, câu giờ
稼働中 かどうちゅう
đang hoạt động
フル稼働 フルかどう
hoạt động hết công suất (không nghỉ ngơi); sự hoạt động theo cơ chế 24h/24h không nghỉ