Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国造 くにのみやつこ くにつこ こくぞう
regional administrator (pre-Taika hereditary title)
瑞穂の国 みずほのくに
nhật bản, đất (của) gạo dư thừa
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất
国造り くにづくり
Xây dựng đất nước.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)