Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穂波家
穂波 ほなみ
Những bông lúa đang lay động
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
穂状 すいじょう
(thực vật học) có bông
花穂 かすい かほ
nhàng hoa, cụm hoa ( kiểu kết cấu giống hoa oải hương, hoa lúa..)
黒穂 くろほ くろぼ
bệnh than (ở cây).