Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
課外活動 かがいかつどう
hoạt động ngoại khóa
瑞穂の国 みずほのくに
nhật bản, đất (của) gạo dư thừa
沙羅 しゃら さら
sal (tree) (Shorea robusta), saul
海外活動 かいがいかつどう
hoạt động ở nước ngoài
船外活動 せんがいかつどー
hoạt động ngoài tàu vũ trụ
外交活動 がいこうかつどう
hoạt động ngoại giao
課外 かがい
ngoại khóa
沙汰の外 さたのほか
Hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời