Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穂積以貫
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
貫 かん ぬき
đơn vị tính khối lượng (xấp xỉ 3.75 kg)
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)