Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
束ね積む たばねつむ
Xếp thành đống, bó và xếp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
束 つか そく たば
bó; búi; cuộn
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép