Kết quả tra cứu 束
Các từ liên quan tới 束
束
つか そく たば
「THÚC」
◆ Dàn (đại số)
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố, counter
◆ Bó; búi; cuộn
ポケット
にささった
ペン
の
束
Bó nhiều bút lại và cho vào túi.
束
になって
掛
かる
Bó thành cuộn và treo lên. .

Đăng nhập để xem giải thích