Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate