Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重積 じゅうせき
chất đống
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
重積分 じゅうせきぶん
tích phân nhiều lớp
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
つみつけすぺーす 積み付けスペース