Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積み換え許可書 つみかえきょかしょ
giấy phép chuyển tải.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
輸出許可書 ゆしゅつきょかしょ
giấy phép xuất khẩu.
保税品輸出許可書 ほぜいひんゆしゅつきょかしょ
giấy phép xuất kho hải quan.
許可書 きょかしょ
giấy phép.
書き込み許可 かきこみきょか
quyền ghi
書込み許可リング かきこみきょかリング
(IT) vòng bảo vệ; vòng cho phép ghi