Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
人込み ひとごみ
đám đông người
積み込む つみこむ
ghép
積み込み費用 つみこみひよう
phí bốc.
積み込み値段 つみこみねだん
tự do trên (về) giá tấm bảng
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
込み こみ
bao gồm