積み込み値段
つみこみねだん
☆ Danh từ
Tự do trên (về) giá tấm bảng

積み込み値段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 積み込み値段
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
積み込み人 つみこみひと
công nhân xếp hàng.
積み込む つみこむ
ghép
積み込み費用 つみこみひよう
phí bốc.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.