Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乱雲 らんうん
mây đen
積雲 せきうん
(khí tượng) mây tích
乱層雲 らんそううん
mây loạn tầng
層積雲 そうせきうん
mây tầng tích
絹積雲 けんせきうん
mây quyền tích
巻積雲 けんせきうん
mây ti tích
高積雲 こうせきうん
(khí tượng) mây dung tích
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.