Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絹雲 けんうん
cirrus (đám mây)
絹雲母 きぬうんも
sericite (các mica dạng hạt mịn)
絹層雲 けんそううん
mây ti tầng
積雲 せきうん
(khí tượng) mây tích
層積雲 そうせきうん
mây tầng tích
積乱雲 せきらんうん
cumulonimbus mây che
巻積雲 けんせきうん
mây ti tích
高積雲 こうせきうん
(khí tượng) mây dung tích