乱雲
らんうん「LOẠN VÂN」
☆ Danh từ
Mây đen

乱雲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱雲
積乱雲 せきらんうん
cumulonimbus mây che
乱層雲 らんそううん
mây loạn tầng
雲 くも
mây
乱 らん
revolt, rebellion, war
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ
天雲 あまぐも てんくも
mây che trong bầu trời